--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhược tiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhược tiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhược tiểu
+
Weak, small and weak
Các nước nhược tiểu
The small and weak countries
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
nhược tiểu
:
Weak, small and weakCác nước nhược tiểuThe small and weak countries
+
khoảng chừng
:
About, approximatelyTừ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây sốFrom my house to my school it is about five kilometres
+
scheme
:
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợpthe scheme of colour nguyên tắc phối hợp các màu