--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhược tiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhược tiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhược tiểu
+
Weak, small and weak
Các nước nhược tiểu
The small and weak countries
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
nhược tiểu
:
Weak, small and weakCác nước nhược tiểuThe small and weak countries
+
common touch
:
của cải hoặc vật chất mà có sức lôi cuốn con người.
+
nhà riêng
:
private house
+
se môi
:
Have dry lips
+
kết cấu
:
Composition, structure, structuringKết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoàThe composition of this architectural work is very harmoniousKết cấu của bài vănThe structure of a literary essay